Characters remaining: 500/500
Translation

coi chừng

Academic
Friendly

Từ "coi chừng" trong tiếng Việt có nghĩa là "chú ý" hoặc "đề phòng" để tránh gặp phải những điều không may mắn hoặc nguy hiểm. Khi chúng ta nói "coi chừng", chúng ta đang nhắc nhở người khác hãy cẩn thận, lưu ý đến những có thể xảy ra xung quanh họ.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Cảnh báo về nguy hiểm: "Coi chừng" thường được dùng để cảnh báo người khác về những nguy hiểm có thể xảy ra.

    • dụ: "Coi chừng xe đi!" (Hãy chú ý đến xe đang đi lại)
    • dụ nâng cao: "Coi chừng khi đi qua đường nhiều xe cộ."
  2. Chú ý đến những điều xung quanh: "Coi chừng" cũng có thể được dùng để nhắc nhở người khác nên chú ý đến những điều xung quanh để không bỏ lỡ hoặc gặp rắc rối.

    • dụ: "Coi chừng túi của mình, có thể bị mất." (Hãy bảo vệ túi của bạn, có thể sẽ bị mất)
  3. Đề phòng những điều không mong muốn:

    • dụ: "Coi chừng người theo dõi mình." (Hãy cẩn thận có thể người đang theo dõi bạn)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "coi" trong tiếng Việt có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, như "coi chừng" "coi sóc" (chăm sóc).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "coi chừng" có thể "cẩn thận", "đề phòng".
Các từ gần giống
  • "Chú ý": Từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhắc nhở người khác phải chú ý đến cái đó.
    • dụ: "Chú ý lời nói của mình, có thể làm tổn thương người khác."
Lưu ý khi sử dụng
  • Từ "coi chừng" thường được dùng trong ngữ cảnh thông báo hoặc nhắc nhở, do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến tình huống đối tượng mình đang nói chuyện.
  1. đgt. Chú ý giữ gìn, trông nom, đề phòng cẩn thận kẻo gặp phải điều bất trắc: coi chừng nhà chó dữ coi chừng bọn bắn lén.

Comments and discussion on the word "coi chừng"